Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1987

 Brasil

Huấn luyện viên: Gilson Nunes

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRonaldo (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Corinthians
22HVCésar Sampaio (1968-03-30)30 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Santos
32HVSandro (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Grêmio
42HVAndré Cruz (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Ponte Preta
53TVAnderson (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (18 tuổi) América
62HVWanderley (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Vitória
74Alcindo (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Flamengo
83TVDacroce (1968-03-24)24 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Vitória
94Edilson (1968-01-09)9 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Botafogo
103TVBismarck (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Vasco da Gama
113TVWilliam (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Vasco da Gama
121TMPalmieri (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Bangu
13Maurício (1969-07-25)25 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Bahia
14Célio (1968-05-25)25 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Americano
15Júnior (1968-05-14)14 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Joinville
163TVPaulinho Andreolli (1968-02-23)23 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Fluminense
174Galil (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Flamengo
183TVZé Maria (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Fluminense

 Canada

Huấn luyện viên: Tony Taylor

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Vancouver 86ers
22HVPeter Sarantopoulos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Wexford SC
32HVIan Carter (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Toronto Italia
42HVBurke Kaiser (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Calgary Kickers
52HVSteve Jansen (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Winnipeg Fury
62HVRick Celebrini (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Edmonton Brickmen
73TVNeil Wilkinson (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (20 tuổi)No club
83TVMarco Rizi (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Montreal Supra
94James Grimes (1968-03-26)26 tháng 3, 1968 (19 tuổi) North York Rockets
103TVNick De Santis (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Montreal Supra
114Doug McKinty (1968-07-01)1 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Vancouver 86ers
123TVTony Pignatiello (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Toronto Italia
133TVJohn Fitzgerald (1968-12-04)4 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Wexford SC
14Peter Serafini (1969-03-12)12 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Toronto Italia
154Domenic Mobilio (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Vancouver 86ers
162HVGuido Boin (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Hamilton Steelers
174Billy Domezetis (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Hamilton Steelers
181TMCraig Forrest (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Ipswich Town

 Ý

Huấn luyện viên: Giuseppe Lupi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDaniele Limonta (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (19 tuổi) A.C. Milan
22HVAlberto Rivolta (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Internazionale
32HVMario Manzo (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Brescia
42HVMichele Zanutta (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Sampdoria
52HVAndrea Rocchigiani (1967-08-29)29 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Fiorentina
63TVLuca Giunchi (1967-08-02)2 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Fano
74Alessandro Melli (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Parma
83TVMarco Sinigaglia (1968-02-29)29 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Sambenedettese
93TVStefano Impallomeni (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Parma
103TVMarco Carrara (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Arezzo
114Paolo Mandelli (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Sambenedettese
121TMMassimiliano Caniato (1967-10-14)14 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Licata
132HVLuigi Garzja (1969-07-07)7 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Lecce
142HVAndrea Cuicchi (1967-11-29)29 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Catania
153TVAndrea Caverzan (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Juventus
163TVDavid Fiorentini (1967-09-07)7 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Pisa
174Antonio Rizzolo (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Lazio
184Giuseppe Compagno (1968-08-25)25 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Atalanta

 Nigeria

Huấn luyện viên: Christopher Udemezue

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMWilliam Okpara (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (19 tuổi) ACB Lagos
2Sani Adamu (1968-11-02)2 tháng 11, 1968 (18 tuổi) JIB
34Peter Nieketien (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Julius Berger
43TVJohn Ene Okon (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (18 tuổi) BCC Lions
52HVNduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (18 tuổi) El-Kanemi Warriors
62HVOladipupo Babalola (1968-08-04)4 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Julius Berger
73TVAdeolu Adekola (1968-05-19)19 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Julius Berger
83TVIkpowosa Omoregie (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) ACB Lagos
94Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Julius Berger
103TVEtim Esin (1969-10-05)5 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Iwuanyanwu Nationale
114Lawrence Ukaegbu (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Iwuanyanwu Nationale
121TMLucky Agbonsevbafe (1969-08-12)12 tháng 8, 1969 (18 tuổi) El-Kanemi Warriors
133TVVictor Igbinoba (1969-10-08)8 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Flash Flamingoes
142HVEsien Ndiyo (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Ranchers Bees
153TVThompson Oliha (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Bendel Insurance
162HVIbrahim Baba (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (18 tuổi) El-Kanemi Warriors
172HVNosa Osadalor (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (19 tuổi) ACB Lagos
18Biodun Adegbenro (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Stationery Stores